Việt
hành hạ
đày đọa
ngược đãi.
sự giám hộ
sự bảo trợ quá mức
sự buộc ai phải theo sự điều khiển của mình
Đức
Gängelei
Gängelei /die; -, -en (abwertend)/
sự giám hộ; sự bảo trợ quá mức; sự buộc ai phải theo sự điều khiển của mình;
Gängelei /f =, -en/
sự] hành hạ, đày đọa, ngược đãi.