TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abhetzen

làm vất vả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quần thảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho mệt nhừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vội vã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vội vàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hấp tấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abhetzen

abhetzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat die Pferde abgehetzt

hắn đã quần thảo những con ngựa đến kiệt sức.

ich habe mich so abgehetzt, um den Zug noch zu erreichen

tôi đã chạy trối chết để kịp lèn tàu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abhetzen /(sw. V.; hat)/

(ngựa, chó, thú rừng) quần thảo; làm cho mệt nhừ;

er hat die Pferde abgehetzt : hắn đã quần thảo những con ngựa đến kiệt sức.

abhetzen /(sw. V.; hat)/

vội vã; vội vàng; hấp tấp (cho tới khi kiệt sức, cho tới lúc mệt nhừ);

ich habe mich so abgehetzt, um den Zug noch zu erreichen : tôi đã chạy trối chết để kịp lèn tàu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abhetzen /vt/

làm vất vả, hành hạ;