Việt
quần thảo
làm cho mệt nhừ
Đức
abhetzen
er hat die Pferde abgehetzt
hắn đã quần thảo những con ngựa đến kiệt sức.
abhetzen /(sw. V.; hat)/
(ngựa, chó, thú rừng) quần thảo; làm cho mệt nhừ;
hắn đã quần thảo những con ngựa đến kiệt sức. : er hat die Pferde abgehetzt