Việt
làm... buồn phiền
hành hạ
giày vò
làm tình làm tội.
làm buồn phiền
làm đau buồn
làm thất vọng
gây ức chế
Đức
deprimieren
deprimieren /[depri:mi:ran] (sw. V.; hat)/
làm buồn phiền; làm đau buồn; làm thất vọng; gây ức chế;
deprimieren /vt/
làm... buồn phiền (phiền muộn, đau buồn, đau khổ), hành hạ, giày vò, làm tình làm tội.