TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abqualen

tra tán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đày đọa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giày vò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cố gắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nỗ lực hết sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu vất vả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khổ sở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ép mình làm điều gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm một cách gượng gạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căng thẳng quá mức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm quá mệt nhọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abqualen

abqualen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich quälte mir ein Lächeln ab

tôi cố gượng cười.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abqualen /(sw. V.; hat)/

cố gắng; nỗ lực hết sức; chịu vất vả; khổ sở;

abqualen /(sw. V.; hat)/

ép mình làm điều gì; làm một cách gượng gạo;

ich quälte mir ein Lächeln ab : tôi cố gượng cười.

abqualen /(sw. V.; hat)/

(veraltet) căng thẳng quá mức; làm quá mệt nhọc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abqualen /vt/

tra tán, đày đọa, hành hạ, giày vò;