abstrampeln /sich (s\y. V.; hat) (ugs.)/
chịu khó nhọc;
chịu vất vả (sich abmühen);
tao làm việc vất vả còn mày thì nằm ườn ra đấy. : ich strample] le mich ab und du liegst auf der faulen Haut
abqualen /(sw. V.; hat)/
cố gắng;
nỗ lực hết sức;
chịu vất vả;
khổ sở;
leiden /(unr. V.; hat)/
cảm thấy đau khổ;
cảm thấy khó khăn;
chịu vất vả;
phải chịu đựng;
chịu khổ sở;
cam chịu [durch Akk , unter + Dat : bởi ];
bà ấy phải chịu khổ vì ông chồng nghiện rượu. : sie leidet sehr unter ihrem trunksüchtigen Mann