TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abstrampeln

đạp một cách khó nhọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đạp nặng nề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu khó nhọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu vất vả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abstrampeln

abstrampeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich strample] le mich ab und du liegst auf der faulen Haut

tao làm việc vất vả còn mày thì nằm ườn ra đấy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abstrampeln /sich (s\y. V.; hat) (ugs.)/

đạp (xe, bàn đạp) một cách khó nhọc; đạp nặng nề;

abstrampeln /sich (s\y. V.; hat) (ugs.)/

chịu khó nhọc; chịu vất vả (sich abmühen);

ich strample] le mich ab und du liegst auf der faulen Haut : tao làm việc vất vả còn mày thì nằm ườn ra đấy.