abstrampeln /sich (s\y. V.; hat) (ugs.)/
đạp (xe, bàn đạp) một cách khó nhọc;
đạp nặng nề;
abstrampeln /sich (s\y. V.; hat) (ugs.)/
chịu khó nhọc;
chịu vất vả (sich abmühen);
ich strample] le mich ab und du liegst auf der faulen Haut : tao làm việc vất vả còn mày thì nằm ườn ra đấy.