Việt
cảm thấy đau khổ
cảm thấy khó khăn
chịu vất vả
phải chịu đựng
chịu khổ sở
cam chịu
Đức
leiden
sie leidet sehr unter ihrem trunksüchtigen Mann
bà ấy phải chịu khổ vì ông chồng nghiện rượu.
leiden /(unr. V.; hat)/
cảm thấy đau khổ; cảm thấy khó khăn; chịu vất vả; phải chịu đựng; chịu khổ sở; cam chịu [durch Akk , unter + Dat : bởi ];
bà ấy phải chịu khổ vì ông chồng nghiện rượu. : sie leidet sehr unter ihrem trunksüchtigen Mann