Việt
Tiện tinh
tiện láng
Tiện theo biên dạng
Anh
Finish-turning
Contour turning
finishing
Đức
Schlichten beim Drehen
Konturdrehen
Schlichten
Mit ihr können Ventilsitze feingedreht werden.
Máy này có thể tiện chính xác (tiện tinh) đế xú páp.
Bei gro- ßen Spanabnahmen muss in mehreren Stufen gedreht werden, z.B. erst Schruppen, dann Schlichten.
Khi cắt phoi lớn người ta phải tiện thành nhiều bậc, thí dụ như đầu tiên là tiện thô, rồi đến tiện tinh.
Schlichtdrehmeißel (Spitze gerundet) HS
Dao tiện tinh (mũi tròn) độ cao (HS)
Konturdrehen,Schlichten
[EN] Contour turning, finishing
[VI] Tiện theo biên dạng (tiện profin), tiện tinh (tiện hoàn tất)
[VI] Tiện tinh, tiện láng
[EN] Finish-turning
[VI] Tiện tinh, Tiện láng