TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ebenen

xem ebnen.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ebenen

ebenen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Keine Selbstverstärkung wegen der ebenen Bremsflächen.

Không tự cường hóa vì bề mặt phanh phẳng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Einlegen des ebenen Blechzuschnittes in dieWerkzeugaufnahme.

:: Đặt tấm phôi cắt sẵn (blank) lên giá đỡ dụng cụ.

:: Planansenker: Herstellen einer ebenen, erhabenen Werkstückfläche.

:: Lã phẳng mặt đầu: Tạo ra các bê' mặt nối cho chi tiết.

:: Praktische Anwendungen für: Herstellungvon ebenen Flächen, Fasen und Nuten.

:: Ứng dụng thực tiễn: Dùng để tạo ra diện tích phẳng, cạnh vát và rãnh

Natürliches Licht schwingt als Welle in allen Ebenen (Bild 1).

Ánh sáng tự nhiên truyền dưới dạng sóng trong tất cả các mặt không gian ba chiều (Hình 1).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ebenen

xem ebnen.