Việt
đọc xong
đọc hết
dọc toàn bộ
đọc suốt.
đọc toàn bộ
Đức
durchlesen
ich habe das Buch durchgelesen
tôi đã đọc hết quyển sách. 1
durchlesen /(st. V.; hạt)/
đọc xong; đọc hết; đọc toàn bộ;
ich habe das Buch durchgelesen : tôi đã đọc hết quyển sách. 1
durchlesen /vt/
đọc xong, đọc hết, dọc toàn bộ, đọc suốt.