TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đọc xong

đọc xong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đọc hết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dọc hết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọc toàn bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đọc suốt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đọc toàn bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đọc xong

durchlesen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auslesen II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Er sah auf dem Berg den Sarg und das schöne Schneewittchen darin und las, was mit goldenen Buchstaben darauf geschrieben war.

Hoàng tử nhìn thấy chiếc quan tài thủy tinh trên núi, Bạch Tuyết nằm trong chiếc quan tài có khắc dòng chữ vàng, đọc xong dòng chữ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich habe das Buch durchgelesen

tôi đã đọc hết quyển sách. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchlesen /(st. V.; hạt)/

đọc xong; đọc hết; đọc toàn bộ;

tôi đã đọc hết quyển sách. 1 : ich habe das Buch durchgelesen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auslesen II /I vt/

đọc xong, dọc hết; II vi đọc xong.

durchlesen /vt/

đọc xong, đọc hết, dọc toàn bộ, đọc suốt.