Việt
đọc xong
đọc hết
dọc hết
dọc toàn bộ
đọc suốt.
đọc toàn bộ
Đức
durchlesen
auslesen II
Er sah auf dem Berg den Sarg und das schöne Schneewittchen darin und las, was mit goldenen Buchstaben darauf geschrieben war.
Hoàng tử nhìn thấy chiếc quan tài thủy tinh trên núi, Bạch Tuyết nằm trong chiếc quan tài có khắc dòng chữ vàng, đọc xong dòng chữ
ich habe das Buch durchgelesen
tôi đã đọc hết quyển sách. 1
durchlesen /(st. V.; hạt)/
đọc xong; đọc hết; đọc toàn bộ;
tôi đã đọc hết quyển sách. 1 : ich habe das Buch durchgelesen
auslesen II /I vt/
đọc xong, dọc hết; II vi đọc xong.
durchlesen /vt/
đọc xong, đọc hết, dọc toàn bộ, đọc suốt.