Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
weft break, breakage
sự đứt sợi ngang
weft break /dệt may/
sự đứt sợi ngang
weft break, disruptive
sự đứt sợi ngang
weft break
sự đứt sợi ngang
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Schußbruch /m/KT_DỆT/
[EN] weft break
[VI] sự đứt sợi ngang