Việt
phóng ngư lôi
bắn ngư lôi
phá hỏng
phá bĩnh
phá
phá vô .
cản trở
phá vỡ
Đức
torpedieren
torpedieren /[torpe'düron] (sw. V.; hat)/
(Milit ) phóng ngư lôi; bắn ngư lôi;
(abwertend) cản trở; phá hỏng; phá bĩnh; phá vỡ (dự án, kế hoạch v v);
torpedieren /vt/
1. phóng ngư lôi [thủy lôi], bắn ngư lôi [thủy lôi]; 2. phá, phá hỏng, phá bĩnh, phá vô (biện pháp nào...).