TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

torpedieren

phóng ngư lôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắn ngư lôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phá hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phá bĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá vô .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cản trở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phá vỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

torpedieren

torpedieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

torpedieren /[torpe'düron] (sw. V.; hat)/

(Milit ) phóng ngư lôi; bắn ngư lôi;

torpedieren /[torpe'düron] (sw. V.; hat)/

(abwertend) cản trở; phá hỏng; phá bĩnh; phá vỡ (dự án, kế hoạch v v);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

torpedieren /vt/

1. phóng ngư lôi [thủy lôi], bắn ngư lôi [thủy lôi]; 2. phá, phá hỏng, phá bĩnh, phá vô (biện pháp nào...).