Việt
vấp
vấp phải
Đức
stolpem
mit der Zunge stolpem
1) nói đđt thành s, phát âm xuýt; 2) vấp, vấp phải.
stolpem /vi (s) (über A)/
vi (s) (über A) vấp, vấp phải; mit der Zunge stolpem 1) nói đđt thành s, phát âm xuýt; 2) vấp, vấp phải.