versacken /(sw. V.; ist) (ugs.)/
chìm xuống;
der Kahn versackte : con thuyền chìm xuống.
versacken /(sw. V.; ist) (ugs.)/
lún xuống;
lún vào;
die Räder versackten im Schlamm : các bánh xe lún trong bùn.
versacken /(sw. V.; ist) (ugs.)/
xuống thấp;
hạ thấp (sich senken);
die Fundamente versackten : móng nhà hạ thấp xuống
versacken /(sw. V.; ist) (ugs.)/
(nghĩa bóng) đi vào ngõ cụt;
sa lầy;
sa ngã;