Việt
nản chí
ngã lòng
lầm lỗi
sa ngã
nản lòng
trầm uâ't
u uất
bị xuống tinh thần
chán nản
bại hoại đạo đức
mất tinh thần
Đức
absacken
gedrückt
Demoralisation
Frustriert und entmutigt, haben einige es aufgegeben, aus dem Fenster zu schauen.
Thất vọng và nản chí, một số người thôi không nhìn ra ngoài cửa sổ nữa.
Frustrated and despondent, some people have stopped looking out their windows.
Demoralisation /í =/
sự] bại hoại đạo đức, mất tinh thần, ngã lòng, nản chí; [sự] đồi phong bại tục, sa ngã đồi bại; [sự] vô luân.
absacken /(sw. V.; ist) (ugs.)/
lầm lỗi; sa ngã; nản lòng; nản chí;
gedrückt /(Adj.; -er, -este)/
trầm uâ' t; u uất; bị xuống tinh thần; ngã lòng; nản chí; chán nản (niedergeschlagen, bedrückt);