Việt
trầm uâ't
u uất
bị xuống tinh thần
ngã lòng
nản chí
chán nản
Đức
gedrückt
gedrückt /(Adj.; -er, -este)/
trầm uâ' t; u uất; bị xuống tinh thần; ngã lòng; nản chí; chán nản (niedergeschlagen, bedrückt);