Việt
bại hoại đạo đức
mất tinh thần
ngã lòng
nản chí
Đức
Demoralisation
Demoralisation /í =/
sự] bại hoại đạo đức, mất tinh thần, ngã lòng, nản chí; [sự] đồi phong bại tục, sa ngã đồi bại; [sự] vô luân.