Việt
đổ đôn
đâm ra hư đốn
trở nên hư hỏng
sa đọa
sa ngã
lâm vào tình trạng suy sụp
Đức
verlottern
die Firma verlottert immer mehr
công ty ngày càng suy sụp.
verlottern /[fear'lotom] (sw. V.) (abwertend)/
(ist) đổ đôn; đâm ra hư đốn; trở nên hư hỏng; sa đọa; sa ngã; lâm vào tình trạng suy sụp;
công ty ngày càng suy sụp. : die Firma verlottert immer mehr