Việt
sa đọa
sa ngã
đổ đôn
sống bừa bãi
sông phóng đãng
suy đồi
Đức
verludern
verludern /(sw. V.) (abwertend)/
(ist) sa đọa; sa ngã; đổ đôn; sống bừa bãi; sông phóng đãng; suy đồi;