Việt
thói hư
thói
tật
tật xấu
tật xấu.
thói quen
tập quán
tật xẩu
nghịch ngợm
tinh nghịch
sự ngỗ nghịch.
Đức
Unsitte
Angewohnheit
Unart I
Unart
Unsitte /die; - (abwertend)/
thói hư; tật xấu;
Unart /die; -, -en/
thói; tật; thói hư; tật xấu;
Unsitte /í =, -n/
í thói hư, tật xấu.
Angewohnheit /f =, -en/
thói quen, tập quán, thói hư, tật xẩu;
Unart I /f =, -en/
1. thói, tật, thói hư, tật xấu; [sự, tính chất] vô giáo dục, mất dạy; 2. [trò] nghịch ngợm, tinh nghịch, sự ngỗ nghịch.