Việt
thói
tật
thói hư
tật xấu
nghịch ngợm
tinh nghịch
sự ngỗ nghịch.
Đức
Unart I
Unart I /f =, -en/
1. thói, tật, thói hư, tật xấu; [sự, tính chất] vô giáo dục, mất dạy; 2. [trò] nghịch ngợm, tinh nghịch, sự ngỗ nghịch.