Việt
thói quen
tập quán
thói hư
tật xẩu
thói xấu
tập quán xấu
Đức
Angewohnheit
Angewohnheit /die; -, -en/
thói xấu; tập quán xấu;
Angewohnheit /f =, -en/
thói quen, tập quán, thói hư, tật xẩu;