Việt
trả lòi
phúc đáp.
sự trả lời
sự phúc đáp
thư phúc đáp
điện tín hay bưu ânh có phần hồi đáp
Đức
Rückantwort
Rückantwort /die/
sự trả lời; sự phúc đáp; thư phúc đáp;
điện tín hay bưu ânh có phần hồi đáp (đã được thanh toán cước phí hay dán sẵn tem);
Rückantwort /f =, -en/
sự] trả lòi, phúc đáp.