TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đối đáp

đối đáp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phản đói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phúc đáp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hưởng ứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đối đáp

Entgegnung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

widerhallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Emotional belastende Aussagen aushalten (nicht in verbalen Aktionismus verfallen)

Chịu đựng những lời lẽ nặng nề do cảm tính (không để rơi vào hành vi đối đáp)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

widerhallen /(sw. V.; hat)/

đáp lại; đối đáp; hưởng ứng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entgegnung /f =, -en/

sự] phản đói, đối đáp, phúc đáp; [lôi] phản úng, đáp lại, đập lại.