TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thuộc từ

thuộc từ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

định ngữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có từ tính

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Vị ngữ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuộc tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xác nhận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

thuộc từ

magnetic

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

predicate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thuộc từ

Beifügung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Attribut

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

predicate

Vị ngữ, thuộc tính, thuộc từ, xác nhận

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

magnetic

có từ tính, thuộc từ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beifügung /die; -, -en/

(Sprachw ) định ngữ; thuộc từ (Attribut);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thuộc từ

(vàn) Attribut n, Beifügung f.