Việt
thuộc từ
định ngữ
có từ tính
Vị ngữ
thuộc tính
xác nhận
Anh
magnetic
predicate
Đức
Beifügung
Attribut
Vị ngữ, thuộc tính, thuộc từ, xác nhận
có từ tính, thuộc từ
Beifügung /die; -, -en/
(Sprachw ) định ngữ; thuộc từ (Attribut);
(vàn) Attribut n, Beifügung f.