Việt
cho trượt theo đà
kéo một chiếc tàu theo đường trượt lên bờ
thả dây
thả neo
Anh
slip
sideslipping
Đức
slippen
Schiebeflug
Schieben
Pháp
dérapage
Schiebeflug,Schieben,Slippen /SCIENCE/
[DE] Schiebeflug; Schieben; Slippen
[EN] sideslipping
[FR] dérapage
slippen /(sw. V.; hat)/
(Seemannsspr ) kéo một chiếc tàu theo đường trượt lên bờ;
(Seemannsspr ) thả dây; thả neo;
slippen /vt/VT_THUỶ/
[EN] slip
[VI] cho trượt theo đà (đóng tàu)