Việt
bịt
bít
bóp
đóng chặt
Đức
ztidrücken
bei etw. ein Auge ztidrücken
nhắm mắt làm ngơ cái gì.
ztidrücken /vt/
bịt, bít, bóp, đóng chặt; j -m die Augen ztidrücken bịt mắt cho ai, vuốt mắt cho ai; bei etw. ein Auge ztidrücken nhắm mắt làm ngơ cái gì.