Việt
ấn đinh
qui định
đinhh
củng cô
đóng chặt
nhìn chòng chọc vào.
Đức
fixieren
fixieren /vt/
1. ấn đinh, qui định, đinhh; 2. củng cô, đóng chặt; (ảnh) định hình, định ảnh, hãm ảnh, hãm; 3. nhìn chòng chọc (chằm chằm) vào.