nageln /(sw. V.; hat)/
đóng đinh [an/auf + Akk: vào ];
vernageln /(sw. V.; hat)/
đóng đinh;
benageln /(sw. V.; hat)/
đóng đinh;
đóng đinh cho đôi giày. : Schuhe benageln
zwecken /(sw. V.; hat) (landsch.)/
đóng đinh;
ghim đinh (anzwecken);
bespiken /[ba jpaikon] (sw. V.; hat) (Fachspr.)/
gắn đinh;
đóng đinh;
những đôi giày chạy có gắn đinh. : bespikte Renn- schuhe
festnageln /(sw. V.; hat)/
đóng đinh;
đóng chặt;