Việt
gắn đinh
đóng đinh
Đức
bespiken
bespikte Renn- schuhe
những đôi giày chạy có gắn đinh.
bespiken /[ba jpaikon] (sw. V.; hat) (Fachspr.)/
gắn đinh; đóng đinh;
những đôi giày chạy có gắn đinh. : bespikte Renn- schuhe