TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gắn đinh

gắn đinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng đinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gắn đinh

bespiken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bespikte Renn- schuhe

những đôi giày chạy có gắn đinh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bespiken /[ba jpaikon] (sw. V.; hat) (Fachspr.)/

gắn đinh; đóng đinh;

những đôi giày chạy có gắn đinh. : bespikte Renn- schuhe