TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zwecken

đóng đinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghim đinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zwecken

zwecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Spezialnährmedien, die jeweils besonderen Zwecken dienen: Selektivmedien enthalten spezifische Nährstoffe, die nur von bestimmten Mikroorganismenarten verwertet werden können und andere Mikroorganismenarten im Wachstum hemmen. Differenzierungsmedien ermöglichen die Unterscheidung unterschiedlicher Mikroorganismenarten.

Môi trường dinh dưỡng đặc biệt phục vụ cho một mục đích cụ thể: Môi trường chọn lọc chứa các chất dinh dưỡng chọn lọc, chỉ tiêu thụ bởi một loài vi sinh vật nhất định và ức chế sự tăng trưởng của các loài khác; môi trường chênh lệch cho phép phân biệt các loài vi sinh vật khác nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zwecken /(sw. V.; hat) (landsch.)/

đóng đinh; ghim đinh (anzwecken);