Việt
đóng đinh
ghim đinh
Đức
zwecken
Spezialnährmedien, die jeweils besonderen Zwecken dienen: Selektivmedien enthalten spezifische Nährstoffe, die nur von bestimmten Mikroorganismenarten verwertet werden können und andere Mikroorganismenarten im Wachstum hemmen. Differenzierungsmedien ermöglichen die Unterscheidung unterschiedlicher Mikroorganismenarten.
Môi trường dinh dưỡng đặc biệt phục vụ cho một mục đích cụ thể: Môi trường chọn lọc chứa các chất dinh dưỡng chọn lọc, chỉ tiêu thụ bởi một loài vi sinh vật nhất định và ức chế sự tăng trưởng của các loài khác; môi trường chênh lệch cho phép phân biệt các loài vi sinh vật khác nhau.
zwecken /(sw. V.; hat) (landsch.)/
đóng đinh; ghim đinh (anzwecken);