TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

festnageln

đóng đinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

h được vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghi nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn chặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn cản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cản.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ràng buộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

festnageln

festnageln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

festnageln /(sw. V.; hat)/

đóng đinh; đóng chặt;

festnageln /(sw. V.; hat)/

(ugs ) ràng buộc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

festnageln /(tác/

1. đóng đinh; 2. cô định, ghi nhận, 3. (thể thao) ngăn chặn, ngăn cản, cản.