einbinden /(st. V.; hat)/
(sách, tập, ấn phẩm) đóng bìa;
ein Werk in rotes Leder einbinden : đóng bìa da màu đỏ cho một tác phẩm.
einbinden /(st. V.; hat)/
buộc;
thắt;
gói;
bao;
bọc lại;
ein Verletzter mit eingebundenem Arm : một người bị thương với cánh tay được băng lại.
einbinden /(st. V.; hat)/
liên kết;
ràng buộc;
ein Gebiet ins Verkehrsnetz einbinden : nối hệ thống giao thông đến một vùng.