TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

to bind

to bind

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

to bind

einbinden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

binden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

to bind

brocher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

relier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ligaturer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to bind /TECH/

[DE] einbinden

[EN] to bind

[FR] brocher; relier

to bind /TECH/

[DE] einbinden

[EN] to bind

[FR] ligaturer

to bind /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/

[DE] binden

[EN] to bind

[FR] relier

Từ điển pháp luật Anh-Việt

to bind

(bound, binding) : trói buộc, băt buộc, kêt lại, ký hợp dông [L] to bind a transaction - lập một hợp đấng có lính cách ràng buộc, hoán chình một hợp đồng (chuyển trà tiền cọc...) - to bind s.o over - a/ to appear when called upon - mời ai, gọi ai ra trình diện Tòa án. b/ to keep the peace - đòi hòi ai phài nạp bào chửng de ngăn ngừa y bạo hành - to be bound over - được thấm phán yêu cẩu xem giấy hạnh kiếm - the court is bound by the issues Joined - tòa án khi thụ lý vụ tranh chấp phải quyết định theo ý kiều cùa các bên đương sự dưa ra - obligation binding on all parties - nghĩa V1J liên đới.