TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

relier

to bind

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

relier

binden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

einbinden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

relier

relier

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

brocher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Corde qui relie deux alpinistes

Dây nối hai người leo núi.

Relier des faits, des idées

Nối liền các sự việc, các ý kiến.

Pont qui relie deux berges

cầu nổi dôi bờ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

relier /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/

[DE] binden

[EN] to bind

[FR] relier

brocher,relier /TECH/

[DE] einbinden

[EN] to bind

[FR] brocher; relier

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

relier

relier [Ralje] V. tr. [1] 1. Đóng (sách). 2. Buộc lại, nối lại. Corde qui relie deux alpinistes: Dây nối hai người leo núi. > Bóng Nối, nối liền. Relier des faits, des idées: Nối liền các sự việc, các ý kiến. 3. Nôi (làm cho thông vói nhau). Pont qui relie deux berges: cầu nổi dôi bờ.