relier
relier [Ralje] V. tr. [1] 1. Đóng (sách). 2. Buộc lại, nối lại. Corde qui relie deux alpinistes: Dây nối hai người leo núi. > Bóng Nối, nối liền. Relier des faits, des idées: Nối liền các sự việc, các ý kiến. 3. Nôi (làm cho thông vói nhau). Pont qui relie deux berges: cầu nổi dôi bờ.