TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

impliquer

liên quan

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

impliquer

involve

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

integrate

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

impliquer

einbinden

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

impliquer

impliquer

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Impliquer (qqn) dans un complot

Lôi kéo (làm ai liên lụy) vào một mưu dồ.

La politesse implique l’exactitude

Sự lịch thiêp có hàm ý cả sự dũng hẹn.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

impliquer

[DE] einbinden

[EN] involve, integrate

[FR] impliquer

[VI] liên quan

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

impliquer

impliquer [ëplike] V. tr. [1] I Lôi kéo; làm cho liên lụy: Impliquer (qqn) dans un complot: Lôi kéo (làm ai liên lụy) vào một mưu dồ. II. 1. Bao hàm, kéo theo. La politesse implique l’exactitude: Sự lịch thiêp có hàm ý cả sự dũng hẹn. 2. TOÁN P implique Q: p bao hàm cả Q.