impliquer
impliquer [ëplike] V. tr. [1] I Lôi kéo; làm cho liên lụy: Impliquer (qqn) dans un complot: Lôi kéo (làm ai liên lụy) vào một mưu dồ. II. 1. Bao hàm, kéo theo. La politesse implique l’exactitude: Sự lịch thiêp có hàm ý cả sự dũng hẹn. 2. TOÁN P implique Q: p bao hàm cả Q.