Việt
kẹp chặt
ngàm.
Anh
crabbing
Đức
Ecken
Pháp
marche en crabe
Ecken /ENG-MECHANICAL/
[DE] Ecken
[EN] crabbing
[FR] marche en crabe
Ecken /n -s (kĩ thuật)/
sự] kẹp chặt, ngàm.