TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kluppen

kẹp chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngàm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẹp êtô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bó thành chùm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lượm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kluppen

kluppen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Spannrahmen sind mit Kluppen- oder Nadelketten ausgeführt, um die Spannung der Trägerbahn aufrechtzuerhalten.

Thiết bị này có các hệ thống khớp nối hoặc dây xích để giữ vững độ căng của băng nền.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kluppen /(sw. V.; hat) (veraltet)/

kẹp chặt; căng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kluppen /vt/

1. (kĩ thuật) kẹp chặt, ngàm, kẹp êtô; 2. bó thành chùm, xâu, lượm.