Việt
kẹp chặt
cặp chặt
giữ bằng cách kẹp
Đức
klemmen
etw. unter den Arm klemmen
cặp cái gì dưới cánh tay
sich hinter jmdn. klemmen (ugs.)
tim ai để nhờ hỗ trợ, nhờ giúp đỡ.
klemmen /(sw. V.; hat)/
kẹp chặt; cặp chặt; giữ bằng cách kẹp;
cặp cái gì dưới cánh tay : etw. unter den Arm klemmen tim ai để nhờ hỗ trợ, nhờ giúp đỡ. : sich hinter jmdn. klemmen (ugs.)