Drehwerkzeuge
[VI] dụng cụ Tiện/Dao Tiện
[EN] Turning tools
Drehwerkzeuge
[VI] các dụng cụ tiện
[EN] Turning tools
Drehwerkzeuge
[VI] dao tiện
[EN] Turning tools
Drehwerkzeuge,Spannen
[VI] các dụng cụ tiện, kẹp chặt
[EN] Turning tools, clamping
Drehwerkzeuge,Schneidengeometrie
[VI] Dụng cụ tiện, Hình học dao cắt / Hình học lưỡi cắt / Hình hoc dao Tiện
[EN] Turning tools, edge geometry
Drehwerkzeuge,Schneidengeometrie
[VI] Dụng cụ tiện, hình học dao cắt
[EN] Turning tools, edge geometry