TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anjklammern

kẹp chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cặp chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

anjklammern

anjklammern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kleidungsstücke an der Wäscheleine anklammem

kẹp quần áo váo dây phơi. 2 . sich anklammern: bám víu, bám chặt, bấu, bíu chặt

das Kind klammerte sich ängstlich an die/an der Mutter an

đứa trẻ hoảng sợ bíu chặt mẹ

sich an eine Hoffnung anklammem

(nghĩa bóng) cố bám víu vào một tia hy vọng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anjklammern /(sw. V.; hat)/

kẹp chặt; cặp chặt [an + Akk : vào ];

Kleidungsstücke an der Wäscheleine anklammem : kẹp quần áo váo dây phơi. 2 . sich anklammern: bám víu, bám chặt, bấu, bíu chặt das Kind klammerte sich ängstlich an die/an der Mutter an : đứa trẻ hoảng sợ bíu chặt mẹ sich an eine Hoffnung anklammem : (nghĩa bóng) cố bám víu vào một tia hy vọng.