Việt
cắm phích điện
nối
đấu nối
đấu dây
cắm
cắm vào
ghép vào
Anh
plug in
connect
connect up
Đức
anschließen
nối, đấu nối, đấu dây, cắm phích điện, cắm, cắm vào, ghép vào
anschließen /vt/V_THÔNG/
[EN] connect, connect up, plug in
[VI] nối, đấu nối, cắm phích điện
anschließen /vt/KT_ĐIỆN/
[VI] đấu nối, đấu dây, cắm phích điện
plug in /điện/