Việt
cắm
cắm vào
chốt
nút
ngăn chặn
hạn chế
kiềm chế
ngăn cám
nối
đấu nối
đấu dây
cắm phích điện
ghép vào
Anh
plug
plug in
Đức
einstecken
stöpseln
inhibitorisch
Schnappverschluss
Chốt cắm tự sập
Busstecker
Đầu cắm ở bus
Frontstecker
Đầu cắm ở phía trước
Stecken des Wartungssteckers
Cắm giắc cắm bảo dưỡng vào
Steckverbindung
Kết nối cắm
nối, đấu nối, đấu dây, cắm phích điện, cắm, cắm vào, ghép vào
inhibitorisch /a/
để] ngăn chặn, hạn chế, kiềm chế, ngăn cám, cắm; [có tính chất] úc ché.
einstecken /vt/KT_ĐIỆN/
[EN] plug, plug in
[VI] cắm, cắm vào
stöpseln /vt/KT_ĐIỆN/
[EN] plug
[VI] cắm, chốt, nút