Việt
cắm
chốt
nút
nút... lại
lắp phích điện.
Anh
plug
Đức
stöpseln
stöpseln /vt/
1. nút... lại; 2. lắp phích điện.
stöpseln /vt/KT_ĐIỆN/
[EN] plug
[VI] cắm, chốt, nút