Việt
ngăn chặn
hạn chế
kiềm chế
ngăn cám
cắm
Anh
inhibitory
Đức
inhibitorisch
hemmend
inhibierend
hemmend, inhibierend, inhibitorisch
inhibitorisch /a/
để] ngăn chặn, hạn chế, kiềm chế, ngăn cám, cắm; [có tính chất] úc ché.