TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cho hoạt động

cho hoạt động

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cho ăn khớp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cho chạy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cho hoạt động

to throw into action

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 reactivate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 throw into action

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 throw into gears

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mesh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

throw into action

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

throw into gears

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cho hoạt động

einrücken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ein hoher NO2-Anteil am NOx ist für die Funktion nachgelagerter Komponenten, wie dem Dieselpartikelfilter bzw. dem SCR-Katalysator wichtig, um z.B. die Partikelabbrenntemperatur abzusenken.

Tỷ lệ NO2 cao trong NOx đóng vai trò quan trọng cho hoạt động của những bộ phận nằm sau đó, như bộ lọc hạt cho khí thải diesel hoặc bộ xúc tác khử chọn lọc SCR, chẳng hạn để hạ nhiệt độ bùng cháy hạt.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bild 1: Bioreaktoranlage für den Sterilbetrieb

Hình 1: Hệ thống lò phản ứng sinh học cho hoạt động vô trùng

Nennen Sie konstruktive Maßnahmen, die den monoseptischen Betrieb einer Bioreaktoranlage ermöglichen.

Liệt kê tên các biện pháp có thể thực hiện để tạo thuận lợi cho hoạt động đơn mầm của một hệ thống phản ứng sinh học.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Für Saugbetrieb und UA1 ≈ 0 im Saugbehälter:

Cho hoạt động hút và UA1 ≈ 0 ở bình chứa chất lỏng đầu hút:

Für Zulaufbetrieb und U ≈ 0 im Zulaufbehälter:

Cho hoạt động chuyển tiếp và UA1 ≈ 0 ở bình chứa chất lỏng đầu hút:

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einrücken /vt/CT_MÁY/

[EN] mesh, throw into action, throw into gears

[VI] cho ăn khớp, cho chạy, cho hoạt động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reactivate, throw into action, throw into gears

cho hoạt động

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

to throw into action

cho hoạt động