Việt
cho hoạt động
cho ăn khớp
cho chạy
Anh
to throw into action
reactivate
throw into action
throw into gears
mesh
Đức
einrücken
Ein hoher NO2-Anteil am NOx ist für die Funktion nachgelagerter Komponenten, wie dem Dieselpartikelfilter bzw. dem SCR-Katalysator wichtig, um z.B. die Partikelabbrenntemperatur abzusenken.
Tỷ lệ NO2 cao trong NOx đóng vai trò quan trọng cho hoạt động của những bộ phận nằm sau đó, như bộ lọc hạt cho khí thải diesel hoặc bộ xúc tác khử chọn lọc SCR, chẳng hạn để hạ nhiệt độ bùng cháy hạt.
Bild 1: Bioreaktoranlage für den Sterilbetrieb
Hình 1: Hệ thống lò phản ứng sinh học cho hoạt động vô trùng
Nennen Sie konstruktive Maßnahmen, die den monoseptischen Betrieb einer Bioreaktoranlage ermöglichen.
Liệt kê tên các biện pháp có thể thực hiện để tạo thuận lợi cho hoạt động đơn mầm của một hệ thống phản ứng sinh học.
Für Saugbetrieb und UA1 ≈ 0 im Saugbehälter:
Cho hoạt động hút và UA1 ≈ 0 ở bình chứa chất lỏng đầu hút:
Für Zulaufbetrieb und U ≈ 0 im Zulaufbehälter:
Cho hoạt động chuyển tiếp và UA1 ≈ 0 ở bình chứa chất lỏng đầu hút:
einrücken /vt/CT_MÁY/
[EN] mesh, throw into action, throw into gears
[VI] cho ăn khớp, cho chạy, cho hoạt động
reactivate, throw into action, throw into gears