rigid automatic coupling /điện lạnh/
sự móc nối cứng tự động
rigid automatic coupling
sự móc nối cứng tự động
rigid automatic coupling, engagement, gearing, intermeshing, linking, meshing
sự móc nối cứng tự động
rigid automatic coupling /giao thông & vận tải/
sự móc nối cứng tự động