TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gài số

gài số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

gài số

 engagement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Schaltvorgang.

Quá trình gài số.

Schaltmuffe.

Ống trượt gài số.

v Schaltmuffe

Ống trượt gài số

v Schaltrad

Bánh răng gài số

Zum Schalten der Gänge werden die Schaltmuffen S1, S2 und S3 nach links oder rechts verschoben.

Các ống trượt gài số được dịch chuyển sang trái hoặc phải để gài số.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 engagement

gài số (xe)

 engagement /hóa học & vật liệu/

gài số (xe)